同文县
同文县(越南语:/[1])是越南河江省下辖的一个县。面积480.3平方公里,2018年时总人口77350人。
同文县 | |
---|---|
县 | |
同文县 | |
坐标:23°15′15″N 105°16′30″E | |
国家 | 越南 |
省 | 河江省 |
行政区划 | 2市镇17社 |
县莅 | 同文市镇 |
面积 | |
• 总计 | 480.3 平方公里(185.4 平方英里) |
人口(2018年) | |
• 總計 | 77,350人 |
• 密度 | 160人/平方公里(420人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 同文县电子信息门户网站 |
行政区划
同文县下辖2市镇17社,县莅同文市镇。
- 同文市镇(Thị trấn Đồng Văn)
- 副榜市镇(Thị trấn Phó Bảng)
- 呼光坪社(Xã Hố Quáng Phìn)
- 陇勾社(Xã Lũng Cú)
- 陇坪社(Xã Lũng Phìn)
- 陇噪社(Xã Lũng Táo)
- 陇偷社(Xã Lũng Thầu)
- 马里社(Xã Má Lé)
- 庯告社(Xã Phố Cáo)
- 庯罗社(Xã Phố Là)
- 舍坪社(Xã Xả Phìn)
- 爽耸社(Xã Sảng Tủng)
- 逞陇社(Xã Sính Lủng)
- 宠罗社(Xã Sủng Là)
- 宠赖社(Xã Sủng Trái)
- 左陇社(Xã Tả Lủng)
- 左坪社(Xã Tả Phìn)
- 柴坪从社(Xã Thài Phìn Tủng)
- 运豸社(Xã Vần Chải)
注释
- 汉字写法来自法属时期官员名册。
- . [2020-02-14]. (原始内容存档于2016-10-21).
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.