海陵县 (越南)
海陵县 | |
---|---|
县 | |
海陵县 | |
坐标:16°40′01″N 107°15′00″E | |
国家 | 越南 |
省 | 广治省 |
行政区划 | 1市镇15社 |
县莅 | 延生市镇 |
面积 | |
• 总计 | 423.68 平方公里(163.58 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 79,533人 |
• 密度 | 190人/平方公里(490人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 海陵县电子信息门户网站 |
历史
2019年12月17日,海寿社和海陵市镇合并为延生市镇,海和社和海新社合并为海丰社,海永社和海春社合并为海兴社,海善社和海城社合并为海定社[3]。
行政区划
海陵县下辖1市镇15社,县莅延生市镇。
- 延生市镇(Thị trấn Diên Sanh)
- 海安社(Xã Hải An)
- 海波社(Xã Hải Ba)
- 海政社(Xã Hải Chánh)
- 海阳社(Xã Hải Dương)
- 海定社(Xã Hải Định)
- 海兴社(Xã Hải Hưng)
- 海溪社(Xã Hải Khê)
- 海林社(Xã Hải Lâm)
- 海丰社(Xã Hải Phong)
- 海富社(Xã Hải Phú)
- 海桂社(Xã Hải Quế)
- 海归社(Xã Hải Quy)
- 海山社(Xã Hải Sơn)
- 海上社(Xã Hải Thượng)
- 海长社(Xã Hải Trường)
注释
- 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
- 中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“海凌”。
- Nghị quyết số 832/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Quảng Trị
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.