潘切市
潘切市(越南语:/[1]),又作藩切市[1],是越南平顺省的省莅城市,同时也是越南一个重要的捕鱼区。面积210.9平方千米,2016年总人口225897人。
潘切市 | |
---|---|
省辖市 | |
潘切市 | |
坐标:10°56′15″N 108°09′30″E | |
国家 | 越南 |
省 | 平顺省 |
行政区划 | 14坊4社 |
面积 | |
• 总计 | 210.9 平方公里(81.4 平方英里) |
人口(2016年) | |
• 總計 | 225,897人 |
• 密度 | 1,100人/平方公里(2,800人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 潘切市电子信息门户网站 |
名称
“潘切”之名,来源于占语。17世纪越南征服该地区之前,占婆人称该地为“Hamu Lithit”,其中“Hamu”译为“田野中的小村庄”,“Lithit”译为“靠海的”。随着广南阮氏南进运动的发起,越南语的的新名称逐渐代替了旧名称。 由于越南人已将占婆王国的宾童龙城改名为“潘郎”,另一个定居点改名为“潘里海口”,他们就将前缀“Phan”附加到“Lithit”前面,将该地命名为“Phan Thiết”。
行政区划
潘切市下辖14坊4社,市人民委员会位于德胜坊。
- 平兴坊(Phường Bình Hưng)
- 德隆坊(Phường Đức Long)
- 德义坊(Phường Đức Nghĩa)
- 德胜坊(Phường Đức Thắng)
- 咸进坊(Phường Hàm Tiến)
- 兴隆坊(Phường Hưng Long)
- 乐道坊(Phường Lạc Đạo)
- 美奈坊(Phường Mũi Né)
- 富谐坊(Phường Phú Hài)
- 富财坊(Phường Phú Tài)
- 富水坊(Phường Phú Thủy)
- 富祯坊(Phường Phú Trinh)
- 清海坊(Phường Thanh Hải)
- 春安坊(Phường Xuân An)
- 丰稔社(Xã Phong Nẫm)
- 善业社(Xã Thiện Nghiệp)
- 进利社(Xã Tiến Lợi)
- 进城社(Xã Tiến Thành)
注釋
- 地名“Phan Thiết”在越南漢文文獻中最常見的寫法為“潘切”,見於《大南實錄》、《大南一統志》和《同慶地輿志》等官方文獻,但亦有部分資料寫作“藩切”,例如維新版《大南一統志》平順省地圖,就寫作“藩切海口”,但正文中依然寫作“潘切”。
- Nghị định 81/1999/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Phan Thiết thuộc tỉnh Bình Thuận
- Nghị định 89/2001/NĐ-CP về việc thành lập phường Phú Tài, Xuân An, Hàm Tiến, Phú Hải, đổi tên xã Hàm Tiến thuộc thành phố Phan Thiết và thành lập xã Đa Mi thuộc huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
- Quyết định 890/QĐ-TTg năm 2009 về việc công nhận thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Bình Thuận do Thủ tướng Chính phủ ban hành
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.