隆安同心足球俱樂部

同心隆安足球俱乐部越南语?)是越南足球俱乐部,成立于2000年,位于隆安省新安市。球队是越南联赛最具有统治力的俱乐部,连续两年夺得联赛冠军头衔。 2007年俱乐部将名称由隆安该为为同心隆安

隆安
全名隆安足球俱乐部
成立2000年
主場隆安体育场
越南, 新安
容納人數15,000
總教練 Huynh Ngoc San
聯賽越南足球乙級聯賽
2017越南甲,第 14 位(降級)


主場球衣


球衣

2017年末,该队获得甲级联赛第14名,降入乙级联赛。

球队荣誉

  • 越南杯足球赛: 1次
    • 冠军 : 2005年

球員名單

號碼 國籍 球員名字 出生日期 加盟年份 前屬球會
守門員
1 阮進峰(Nguyễn Tiến Phong)
25 阮黃國強(Nguyễn Huỳnh Quốc Cường)
26 阮清海(Nguyễn Thanh Hải)
後衛
2 胡海峰(Hồ Hải Phong)
3 范黃林(Phạm Hoàng Lâm)
4 王國勳(Vương Quốc Huân)
12 高花旗(Cao Hoa Kỳ)
15 陳黃麟(Trần Huỳnh Lân)
16 潘清江(Phan Thanh Giang)
19 范清強(Phạm Thanh Cường)
20 黃光清(Huỳnh Quang Thanh) 1984年10月10日 2013年 平陽Becamex
中場
5 陳寶英(Trần Bảo Anh)
10 潘文才㛪(Phan Văn Tài Em) 1982年4月23日 2013年 柴棍春城
11 黃晉才(Huỳnh Tấn Tài)
14 阮清海(Nguyễn Thanh Hải)
17 阮財祿(Nguyễn Tài Lộc)
18 杜庭榮(Đỗ Đình Vinh)
21 陳福壽(Trần Phước Thọ)
24 潘晉才(Phan Tấn Tài)
28 陳庭興(Trần Đình Hưng)
79 沈渙拾(Sim Woon-sub) 1990年2月24日 2014年 寧平凱撒水泥
前鋒
8 阮越勝(Nguyễn Việt Thắng) 1979年4月25日 2010年 清化藍山
22 陳淮南(Trần Hoài Nam)
23 阮庭俠(Nguyễn Đình Hiệp)
68 奧辛尼(Ganiyu Bolayi Oseni) 1986年6月17日 2014年 卡赫拉曼馬拉殊體育
達基治域治(Zdravko Dragićević) 1986年6月17日 2014年 馬里士他卡沙

队徽

外部链接

Template:V-League

This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.