安州县
安州县 | |
---|---|
县 | |
安州县 | |
坐标:21°02′46″N 104°18′02″E | |
国家 | 越南 |
省 | 山罗省 |
行政区划 | 1市镇14社 |
县莅 | 安州市镇 |
面积 | |
• 总计 | 843 平方公里(325 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 75,800人 |
• 密度 | 90人/平方公里(230人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 安州县电子信息门户网站 |
行政区划
安州县下辖1市镇14社,县莅安州市镇。
- 安州市镇(Thị trấn Yên Châu)
- 呈东社(Xã Chiềng Đông)
- 呈劾社(Xã Chiềng Hặc)
- 呈开社(Xã Chiềng Khoi)
- 呈温社(Xã Chiềng On)
- 呈盘社(Xã Chiềng Pằn)
- 呈床社(Xã Chiềng Sàng)
- 呈祥社(Xã Chiềng Tương)
- 陇逢社(Xã Lóong Phiêng)
- 芒伦社(Xã Mường Lựm)
- 逢快社(Xã Phiêng Khoài)
- 沙拔社(Xã Sặp Vạt)
- 绣囊社(Xã Tú Nang)
- 翁栏社(Xã Viêng Lán)
- 安山社(Xã Yên Sơn)
注释
- 汉字写法来自《同庆地舆志》。
- 陶, 維英. . 商务印书馆. : 243.
- Nghị định 31/1998/NĐ-CP về việc thành lập một số xã, phường thuộc thị xã Sơn La và các huyện Yên Châu, Mộc Châu, Mai Sơn tỉnh Sơn La
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.