广昌县 (越南)

广昌县越南语[1])是越南清化省下辖的一个县。

广昌县
广昌县
坐标:19°43′49″N 105°46′55″E
国家 越南
清化省
行政区划1市镇25社
县莅新丰市镇
面积
  总计171.26 平方公里(66.12 平方英里)
人口(2015年)
  總計202,230人
  密度1,200人/平方公里(3,100人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站广昌县电子信息门户网站

地理

广昌县东临北部湾,北接岑山市清化市,西接东山县农贡县,南接宜山市社农贡县

历史

2019年10月16日,广望社并入广福社,广岭社和广利社合并为仙庄社,广丰社、广新社和广昌市镇合并为新丰市镇[2]

行政区划

广昌县下辖1市镇25社,县莅新丰市镇。

  • 新丰市镇(Thị trấn Tân Phong)
  • 广平社(Xã Quảng Bình)
  • 广政社(Xã Quảng Chính)
  • 广定社(Xã Quảng Định)
  • 广德社(Xã Quảng Đức)
  • 广交社(Xã Quảng Giao)
  • 广海社(Xã Quảng Hải)
  • 广和社(Xã Quảng Hòa)
  • 广合社(Xã Quảng Hợp)
  • 广溪社(Xã Quảng Khê)
  • 广禄社(Xã Quảng Lộc)
  • 广隆社(Xã Quảng Long)
  • 广流社(Xã Quảng Lưu)
  • 广玉社(Xã Quảng Ngọc)
  • 广岩社(Xã Quảng Nham)
  • 广宁社(Xã Quảng Ninh)
  • 广仁社(Xã Quảng Nhân)
  • 广福社(Xã Quảng Phúc)
  • 广石社(Xã Quảng Thạch)
  • 广泰社(Xã Quảng Thái)
  • 广泽社(Xã Quảng Trạch)
  • 广中社(Xã Quảng Trung)
  • 广长社(Xã Quảng Trường)
  • 广文社(Xã Quảng Văn)
  • 广安社(Xã Quảng Yên)
  • 仙庄社(Xã Tiên Trang)

经济

广昌县经济较落后,有海鲜,水稻和小型工业。

注释

  1. 汉字写法来自《同庆地舆志》。
  2. . [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.