肇山县

肇山县
肇山县
坐标:19°49′01″N 105°34′59″E
国家 越南
清化省
行政区划2市镇32社
县莅肇山市镇
面积
  总计292 平方公里(113 平方英里)
人口(2018年)
  總計230,200人
  密度790人/平方公里(2,000人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站肇山县电子信息门户网站

肇山县[1]越南语)是越南清化省下辖的一个县。

地理

肇山县西北接寿春县;西南接常春县如清县;东南接农贡县;东接东山县;东北接绍化县

历史

2019年10月16日,明民社和明洲社并入肇山市镇,新宁社改制为那市镇[2]

行政区划

肇山县下辖2市镇32社,县莅肇山市镇。

  • 肇山市镇(Thị trấn Triệu Sơn)
  • 那市镇(Thị trấn Nưa)
  • 安农社(Xã An Nông)
  • 平山社(Xã Bình Sơn)
  • 民力社(Xã Dân Lực)
  • 民理社(Xã Dân Lý)
  • 民权社(Xã Dân Quyền)
  • 同利社(Xã Đồng Lợi)
  • 同胜社(Xã Đồng Thắng)
  • 同进社(Xã Đồng Tiến)
  • 合理社(Xã Hợp Lý)
  • 合胜社(Xã Hợp Thắng)
  • 合城社(Xã Hợp Thành)
  • 合进社(Xã Hợp Tiến)
  • 劝农社(Xã Khuyến Nông)
  • 明山社(Xã Minh Sơn)
  • 农场社(Xã Nông Trường)
  • 太和社(Xã Thái Hòa)
  • 寿平社(Xã Thọ Bình)
  • 寿强社(Xã Thọ Cường)
  • 寿民社(Xã Thọ Dân)
  • 寿玉社(Xã Thọ Ngọc)
  • 寿富社(Xã Thọ Phú)
  • 寿山社(Xã Thọ Sơn)
  • 寿新社(Xã Thọ Tân)
  • 寿世社(Xã Thọ Thế)
  • 寿进社(Xã Thọ Tiến)
  • 寿域社(Xã Thọ Vực)
  • 进农社(Xã Tiến Nông)
  • 肇城社(Xã Triệu Thành)
  • 文山社(Xã Văn Sơn)
  • 春禄社(Xã Xuân Lộc)
  • 春盛社(Xã Xuân Thịnh)
  • 春寿社(Xã Xuân Thọ)

注释

  1. 中国地图出版社《世界标准地名地图集》所用译名。
  2. . [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.