周城县 (茶荣省)
周城县 | |
---|---|
县 | |
![]() ![]() | |
![]() ![]() 周城县 | |
坐标:9°52′16″N 106°20′51″E | |
国家 | ![]() |
省 | 茶荣省 |
行政区划 | 1市镇7社 |
县莅 | 周城市镇 |
面积 | |
• 总计 | 348 平方公里(134 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 總計 | 148,000人 |
• 密度 | 430人/平方公里(1,100人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 周城县电子信息门户网站 |
历史
2003年12月10日,良和社析置良和A社[1]。
行政区划
周城县下辖1市镇13社,县莅周城市镇。
- 周城市镇(Thị trấn Châu Thành)
- 多禄社(Xã Đa Lộc)
- 和利社(Xã Hòa Lợi)
- 和明社(Xã Hòa Minh)
- 和顺社(Xã Hòa Thuận)
- 兴美社(Xã Hưng Mỹ)
- 隆和社(Xã Long Hòa)
- 良和社(Xã Lương Hòa)
- 良和A社(Xã Lương Hòa A)
- 美政社(Xã Mỹ Chánh)
- 月化社(Xã Nguyệt Hóa)
- 福好社(Xã Phước Hảo)
- 双禄社(Xã Song Lộc)
- 清美社(Xã Thanh Mỹ)
注释
- . [2020-04-20]. (原始内容存档于2015-05-11).
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.