海后县
海后县 | |
---|---|
县 | |
海后县在南定省的位置 | |
海后县 海后县在越南的位置 | |
坐标:20°10′01″N 106°15′00″E | |
国家 | 越南 |
省 | 南定省 |
行政区划 | 3市镇31社 |
县莅 | 安定市镇 |
面积 | |
• 总计 | 230.22 平方公里(88.89 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 262,901人 |
• 密度 | 1,100人/平方公里(3,000人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 海后县电子信息门户网站 |
行政区划
海后县下辖3市镇31社,县莅安定市镇。
- 安定市镇(Thị trấn Yên Định)
- 昆市镇(Thị trấn Cồn)
- 盛隆市镇(Thị trấn Thịnh Long)
- 海安社(Xã Hải An)
- 海英社(Xã Hải Anh)
- 海北社(Xã Hải Bắc)
- 海洲社(Xã Hải Châu)
- 海政社(Xã Hải Chính)
- 海强社(Xã Hải Cường)
- 海东社(Xã Hải Đông)
- 海塘社(Xã Hải Đường)
- 海江社(Xã Hải Giang)
- 海河社(Xã Hải Hà)
- 海和社(Xã Hải Hòa)
- 海兴社(Xã Hải Hưng)
- 海禄社(Xã Hải Lộc)
- 海隆社(Xã Hải Long)
- 海里社(Xã Hải Lý)
- 海明社(Xã Hải Minh)
- 海南社(Xã Hải Nam)
- 海宁社(Xã Hải Ninh)
- 海丰社(Xã Hải Phong)
- 海富社(Xã Hải Phú)
- 海福社(Xã Hải Phúc)
- 海芳社(Xã Hải Phương)
- 海光社(Xã Hải Quang)
- 海山社(Xã Hải Sơn)
- 海新社(Xã Hải Tân)
- 海西社(Xã Hải Tây)
- 海清社(Xã Hải Thanh)
- 海潮社(Xã Hải Triều)
- 海中社(Xã Hải Trung)
- 海云社(Xã Hải Vân)
- 海春社(Xã Hải Xuân)
注释
- 汉字写法来自法属时期汉文资料。
- . [2020-02-05]. (原始内容存档于2020-04-01).
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.