渭水县
渭水县 | |
---|---|
县 | |
渭水县 | |
坐标:9°49′15″N 105°33′45″E | |
国家 | 越南 |
省 | 后江省 |
行政区划 | 1市镇9社 |
县莅 | 娘毛市镇 |
面积 | |
• 总计 | 229.37 平方公里(88.56 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 90,126人 |
• 密度 | 390人/平方公里(1,000人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 渭水县电子信息门户网站 |
行政区划
渭水县下辖1市镇9社,县莅娘毛市镇。
- 娘毛市镇(Thị trấn Nàng Mau)
- 渭平社(Xã Vị Bình)
- 渭东社(Xã Vị Đông)
- 渭胜社(Xã Vị Thắng)
- 渭清社(Xã Vị Thanh)
- 渭水社(Xã Vị Thủy)
- 渭中社(Xã Vị Trung)
- 永顺西社(Xã Vĩnh Thuận Tây)
- 永顺中社(Xã Vĩnh Trung)
- 永祥社(Xã Vĩnh Tường)
注释
- 漢字寫法見於《大南實錄》正編第三紀·紹治二年:谕安河二省……已而逸匪复啸聚于火榴、渭水、蛇蟠等处。
- Nghị quyết số 22/2003/QH11 về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.