芹德縣
芹德县 | |
---|---|
县 | |
芹德县 | |
坐标:10°32′30″N 106°35′45″E | |
国家 | 越南 |
省 | 隆安省 |
行政区划 | 1市镇16社 |
县莅 | 芹德市镇 |
面积 | |
• 总计 | 218.10 平方公里(84.21 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 208,325人 |
• 密度 | 960人/平方公里(2,500人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 芹德县电子信息门户网站 |
历史
1979年3月24日,隆有社分设为隆有东社和隆有西社,新恩社、福东社和新邻社析置芹德市镇[2]。
行政区划
芹德县下辖1市镇16社,县莅芹德市镇。
- 芹德市镇(Thị trấn Cần Đước)
- 隆港社(Xã Long Cang)
- 隆定社(Xã Long Định)
- 隆和社(Xã Long Hòa)
- 隆有东社(Xã Long Hựu Đông)
- 隆有西社(Xã Long Hựu Tây)
- 隆溪社(Xã Long Khê)
- 隆山社(Xã Long Sơn)
- 隆泽社(Xã Long Trạch)
- 美丽社(Xã Mỹ Lệ)
- 福东社(Xã Phước Đông)
- 福绥社(Xã Phước Tuy)
- 福云社(Xã Phước Vân)
- 新恩社(Xã Tân Ân)
- 新政社(Xã Tân Chánh)
- 新邻社(Xã Tân Lân)
- 新泽社(Xã Tân Trạch)
交通
芹德县有50号国道、826省道等经过。与隆有洲之间有桥梁连接。但是,前往前江省仍然需要依靠渡轮。
注釋
- 漢字寫法見於《皇越一統輿地志》卷二:……又六百六十尋,至芹(木徳)瀝,又五千五百七十四尋,通芹湥涇口。
- Quyết định 128-CP năm 1979 điều chỉnh địa giới một số xã và thị trấn thuộc tỉnh Long An do Hội đồng Chính phủ ban hành
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.