安明县
安明县(越南语:/)是越南坚江省下辖的一个县。
安明县 | |
---|---|
县 | |
安明县 | |
坐标:9°40′00″N 104°57′00″E | |
国家 | 越南 |
省 | 坚江省 |
行政区划 | 1市镇10社 |
县莅 | 次迈没市镇 |
面积 | |
• 总计 | 590.5 平方公里(228.0 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 115,720人 |
• 密度 | 200人/平方公里(510人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 安明县电子信息门户网站 |
行政区划
安明县下辖1市镇10社,县莅次迈没市镇。
- 次迈没市镇(Thị trấn Thứ Mười Một)
- 东和社(Xã Đông Hòa)
- 东兴社(Xã Đông Hưng)
- 东兴A社(Xã Đông Hưng A)
- 东兴B社(Xã Đông Hưng B)
- 东盛社(Xã Đông Thạnh)
- 新盛社(Xã Tân Thạnh)
- 顺和社(Xã Thuận Hòa)
- 云庆社(Xã Vân Khánh)
- 云庆东社(Xã Vân Khánh Đông)
- 云庆西社(Xã Vân Khánh Tây)
注释
- Nghị định 97/2005/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Rạch Giá thuộc tỉnh Kiên Giang, điều chỉnh địa giới hành chính, thành lập xã thuộc các huyện Gò Quao, An Minh, Châu Thành, Kiên Hải và Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
- Nghị định 58/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện; thành lập huyện U Minh Thượng và thành lập xã thuộc các huyện Vĩnh Thuận, Kiên Lương và Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.