安边县
安边县 | |
---|---|
县 | |
安边县 | |
坐标:9°48′45″N 105°03′00″E | |
国家 | 越南 |
省 | 坚江省 |
行政区划 | 1市镇8社 |
县莅 | 次巴市镇 |
面积 | |
• 总计 | 400 平方公里(200 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 115,218人 |
• 密度 | 290人/平方公里(750人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 安边县电子信息门户网站 |
行政区划
安边县下辖1市镇8社,县莅次巴市镇。
- 次巴市镇(Thị trấn Thứ Ba)
- 东泰社(Xã Đông Thái)
- 东安社(Xã Đông Yên)
- 兴安社(Xã Hưng Yên)
- 南泰社(Xã Nam Thái)
- 南泰A社(Xã Nam Thái A)
- 南安社(Xã Nam Yên)
- 西安社(Xã Tây Yên)
- 西安A社(Xã Tây Yên A)
注释
- 漢字寫法來自《大越地輿全編》。
- Nghị định 11/2004/NĐ-CP về việc thành lập xã, phường, thị trấn thuộc các huyện Hòn Đất, An Biên, Tân Hiệp và thị xã Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
- Nghị định 58/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện; thành lập huyện U Minh Thượng và thành lập xã thuộc các huyện Vĩnh Thuận, Kiên Lương và Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.